Than Bùn Tuyển

Than Bùn Tuyển

Loại Than                                                                ...

Loại Than

                                                                                  Than Bùn Tuyển

Bùn tuyển 2a

Bùn tuyển 2b

Bùn tuyển 3a

Bùn tuyển 3b

Bùn tuyển 3c

Bùn tuyển 4a

Bùn tuyển 4b

Bùn tuyển 4c

Mã SP

BGH02A

BGH02B

BGH03A

BGH03B

BGH03C

BGH04A

BGH04B

BGH04C

Cỡ hạt MM

≤ 0.5

≤ 0.5

≤ 0.5

≤ 0.5

≤ 0.5

≤ 0.5

≤ 0.5

≤ 0.5

Tỉ lệ cỡ hạt khi giao nhận ban đầu không lớn hơn %

 

 

 

 

 

 

 

 

Độ tro kho A k%

Trung bình

29.00

33.00

37.50

37.50

42.50

47.50

52.50

57.50

Giới hạn

27.01-31.00

31.01-35.00

35.01-40.00

35.01-40.00

40.01-45.00

45.01-50.00

50.01-55.00

55.01-60.00

Độ ẩm toàn phần Wtp %

Trung bình

30.00

30.00

30.00

30.00

30.00

30.00

30.00

30.00

Không giới hạn

35

 

 

 

 

 

 

 

Chất bốc kho Vk%

Trung bình

6.50

6.50

6.50

6.50

6.50

6.50

6.50

6.50

Lưu huỳnh chung khô Skch %

Trung bình

0.65

0.65

0.65

0.65

0.65

0.65

0.65

0.65

Không lớn hơn

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

Trị số tỏa nhiệt toàn phần khô không nhỏ hơn Qkgr Cal/g

5.350

5.100

4.650

4.650

4.250

3.850

3.500

3.100