AVE-14
Đặc điểm van Thân van nối bích Mặt bích: JIS 10K Khoảng cách giữa 2 mặt bích : ISO 5752 Kích thước mặt bích trên : Lỗ đinh ốc tiêu chuẩn ISO 5211 Chất...
Đặc điểm van
- Thân van nối bích
- Mặt bích: JIS 10K
- Khoảng cách giữa 2 mặt bích : ISO 5752
- Kích thước mặt bích trên : Lỗ đinh ốc tiêu chuẩn ISO 5211
- Chất liệu:
- Thân van : Hợp kim nhôm được gia công bằng phương pháp die cast ( ADC -12)
- Đĩa : Thép không gỉ (304,316)
- Ty van : Thép không gỉ (304,316)
- Gioăng đệm : EPDN, NBR
- Áp suất tối đa : 10kg/cm2 (0.98MPa)
- Nhiệt độ tối đa:
- EPDM (-200C đến + 1200C)
- NBR (-100 đến + 800C)
- Áp suất thực nghiệm :
- Thân van = 15kg/cm2(1.47MPa)
- Gioăng đệm = 11kg/cm2(1.08MPa)
- Thiết kế gọn nhẹ
Tùy chọn van
- Giá kẹp dài
Bộ truyền động (actuator)
- Năng suất :
- 95~245VAC/1PH,24DC(RE-004)
- 110/220VAC,50/60Hz ,1PH(RE-006~050)
- 380/440VAC,50/60Hz,3PH(RE-015~050)
- Giá đỡ tiêu chuẩn ISO 5211 :
- F03/04/05(RE-004)
- F03/05/07(RE-006)
- Cần gạt tay (RE-004)
- Điều chỉnh tay (RE-006)
- Tay quay ly hợp (RE-015~050)
- Chống lại các ảnh hưởng tiêu cực của thời tiết(IP67)
Tùy chọn actuator
- EXA: Phòng chống cháy nổ Eexd II BT4 (RE-010~050)
- WTA: Vỏ ngoài không thấm nước(IP68)
- PCU: Proportional Control Unit (in/out,4~20mA, 0-10VDC)
- PIU: Điện thế kế(1K~10Kd)
- CPT: Current Position transmitter( output4~20mA)
- DCM:24VDC Động cơ(RE-006~050)
Kích thước
KÍCH THƯỚC |
Ød |
ØD |
L |
H |
A |
B |
THÂN VAN/ACTUATOR |
TY VAN/ ISO5211 |
TORQUE |
||
Inch |
mm |
N.m |
Kg.m |
||||||||
1-1/4” |
32A |
45 |
80 |
33 |
294.3 |
88.6 |
89.8 |
AV-14/RE-004 |
9mm/F04,05 |
11.8 |
1.2 |
1-1/2” |
40A |
45 |
80 |
33 |
294.3 |
88.6 |
89.8 |
AV-14/RE-004 |
9mm/F04,05 |
11.8 |
1.2 |
2” |
50A |
55 |
100 |
40 |
317.3 |
88.6 |
89.8 |
AV-14/RE-004 |
9mm/F04,05 |
11.8 |
1.2 |
2-1/2” |
65A |
65 |
120 |
43 |
334.3 |
88.6 |
89.8 |
AV-14/RE-004 |
9mm/F05 |
19.1 |
1.9 |
3” |
80A |
80 |
130 |
43 |
359.3 |
88.6 |
89.8 |
AV-14/RE-004 |
11mm/F05,07 |
27.5 |
2.8 |
4” |
100A |
100 |
155 |
50 |
392 |
105 |
126 |
AV-14/RE-006 |
11mm/F05,07 |
44.1 |
4.5 |
5” |
125A |
125 |
185 |
53 |
530 |
170 |
258 |
AV-14/RE-010 |
14mm/F05,07 |
72.6 |
7.4 |
6” |
150A |
150 |
215 |
53 |
593 |
229 |
338 |
AV-14/RE-015 |
14mm/F07 |
107.9 |
11 |
8” |
200A |
200 |
265 |
63 |
668 |
229 |
338 |
AV-14/RE-020 |
17mm/F10 |
171.6 |
17.5 |
10” |
250A |
250 |
327 |
63 |
769 |
259 |
338 |
AV-14/RE-030 |
22mm/F10 |
264.8 |
27 |
12” |
300A |
300 |
370 |
75 |
829 |
259 |
338 |
AV-14/RE-050 |
22mm/F10 |
362.9 |
37 |