AVE-16

AVE-16

Đặc điểm van Thân van nối bích Mặt bích: ANSI 300 Khoảng cách giữa 2 mặt bích : ISO 5752 Kích thước mặt bích trên : Lỗ đinh ốc tiêu chuẩn ISO 5211 Quy...

Đặc điểm van

  • Thân van nối bích
  • Mặt bích: ANSI 300
  • Khoảng cách giữa 2 mặt bích : ISO 5752
  • Kích thước mặt bích trên : Lỗ đinh ốc tiêu chuẩn ISO 5211
  • Quy cách của ty van: Bộ truyền động được gắn theo tiêu chuẩn ISO 5211
  • Đĩa lệch tâm đôi
  • Chất liệu:
    • Thân van : Gang dẻo, Thép đúc
    • Thép không gỉ (304,316)
    • Đĩa : Thép không gỉ (304,316  và  316L)
    • Ty van : Thép không gỉ (304,316,316L  và  630)
    • Gioăng đệm : EPDN, PTFE, RTFE, Kim loại
  • Thiết bị chân không (lên đến 10-5 torr)
  • Nhiệt độ tối đa:
    • PTFE (-600C đến + 1600C)
    • RTFE(-600C đến + 2000C)
    • Kim loại (-1200C đến + 4500C)

Tùy chọn van

  • Thân van được gắn kết bởi các đinh ốc
  • Giá kẹp dài

Bộ truyền động (Actuator)

  • Năng suất :
    • 95~245VAC/1PH,24DC(RE-004)
    • 110/220VAC,50/60Hz ,1PH(RE-006~120)
    • 380/440VAC,50/60Hz,3PH(RE-015~120)
  • Giá đỡ tiêu chuẩn ISO 5211 :
    • F03/04/05(RE-004)
    • F03/05/07(RE-006)
  • Cần gạt tay (RE-004)
  • Điều chỉnh tay (RE-006)
  • Tay quay ly hợp (RE-010~120)
  • Chống lại các ảnh hưởng tiêu cực của thời tiết(IP67)

Tùy chọn actuator

  • EXA: Phòng chống cháy nổ Eexd II BT4 (RE-010~120)
  • WTA: Vỏ ngoài không thấm nước(IP68)
  • PCU: Proportional Control Unit (in/out,4~20mA, 0-10VDC)
  • PIU: Điện thế kế(1K~10Kd)
  • CPT: Current Position transmitter( output4~20mA)
  • DCM:24VDC Động cơ(RE-006~120)

Kích thước

KÍCH THƯỚC

Ød

L

H

A

B

E

THÂN VAN/ACTUATOR

TY VAN/ ISO5211

TORQUE

Inch

mm

N.m

Kg.m

3/4”

20A

28

33

206

133

75

90

AV-16/RP-050SD

9mm/F07

24

2.5

1”

25A

28

33

206

133

75

90

AV-16/RP-050SD

9mm/F07

24

2.5

1-1/4”

32A

37

33

211

133

75

90

AV-16/RP-050SD

9mm/F07

24

2.5

1-1/2”

40A

37

33

211

133

75

90

AV-16/RP-050SD

9mm/F07

24

2.5

2”

50A

49

43

230

202

89

107

AV-16/RP-065SD

11mm/F07

27

2.8

2-1/2”

65A

62

47

251

202

89

107

AV-16/RP-065SD

11mm/F07

50

5.1

3”

80A

73

48

280

262

101

126

AV-16/RP-080SD

11mm/F07

72

7.3

4”

100A

95

54

300

262

101

126

AV-16/RP-080SD

11mm/F07

89

9.1

5”

125A

122

57

341

311

129

148

AV-16/RP-100SD

14mm/F07

141

14.4

6”

150A

141

59

387

390

151

174

AV-16/RP-125SD

17mm/F07

280

28.6

8”

200A

194

73

444

332

164

194

AV-16/RP-140SD

22mm/F10

486

49.6

10”

250A

235

83

496

366

188

216

AV-16/RP-160SD

22mm/F12

684

69.8

12”

300A

276

92

604

605

231

284

AV-16/RP-210SD

22mm/F12

984

96.7