AVP-14(S)

AVP-14(S)

Đặc điểm van Thân van nối bích Mặt bích: JIS 10K Khoảng cách giữa 2 mặt bích : ISO 5752 Kích thước mặt bích trên : Lỗ đinh ốc tiêu chuẩn ISO 5211 Chất...

Đặc điểm van

  • Thân van nối bích
  • Mặt bích: JIS 10K
  • Khoảng cách giữa 2 mặt bích : ISO 5752
  • Kích thước mặt bích trên : Lỗ đinh ốc tiêu chuẩn ISO 5211
  • Chất liệu:
    • Thân van : Hợp kim nhôm được gia công bằng phương pháp die cast ( ADC -12)
    • Đĩa : Thép không gỉ (304,316)
    • Ty van : Thép không gỉ (304,316)
    • Gioăng đệm : EPDN, NBR
  • Áp suất tối đa : 10kg/cm2 (0.98MPa)
  • Nhiệt độ tối đa:
    • EPDM (-200C đến + 1200C)
    • NBR (-100 đến + 800C)                                                      
  • Áp suất thực nghiệm :
    • Thân van = 15kg/cm2(1.47MPa)
    • Gioăng đệm = 11kg/cm2(1.08MPa)
  • Thiết kế gọn nhẹ

Tùy chọn van

  • Giá kẹp dài

Bộ truyền động (actuator)

  • Van điện từ với đèn Neon(IP65)
  • Hộp công tắc hành trình (Đề phòng cháy nổ hoặc các ảnh hưởng khác của thời tiết)
  • Bộ định vị điện-hơi
  • Thiết bị lọc
  • Bộ điều khiển tốc độ
  • Bộ giảm thanh (Kim loại)
  • One touch fitting (6Ø,8Ø)

Kích thước

KÍCH THƯỚC

Ød

ØD

L

H

A

B

E

THÂN VAN/ACTUATOR

TY VAN/ ISO5211

TORQUE

Inch

mm

N.m

Kg.m

1-1/4”

32A

45

80

33

257

162

87

69

AV-14/RP-050SD

9mm/F04,05

11.8

1.2

1-1/2”

40A

45

80

33

257

162

87

69

AV-14/RP-050SD

9mm/F04,05

11.8

1.2

2”

50A

55

100

40

280

162

87

69

AV-14/RP-050SD

9mm/F04,05

11.8

1.2

2-1/2”

65A

65

120

43

297

162

87

69

AV-14/RP-050SD

9mm/F05

19.1

1.9

3”

80A

80

130

43

322

162

87

69

AV-14/RP-050SD

11mm/F05,07

27.5

2.8

4”

100A

100

155

50

366

202

106

83

AV-14/RP-065SD

11mm/F05,07

44.1

4.5

5”

125A

125

185

53

401

202

106

83

AV-14/RP-065SD

14mm/F05,07

72.6

7.4

6”

150A

150

215

53

448

262

123

98

AV-14/RP-080SD

14mm/F07

107.9

11

8”

200A

200

265

63

543

311

143

114

AV-14/RP-100SD

17mm/F10

171.6

17.5

10”

250A

250

327

63

608

311

143

114

AV-14/RP-100SD

22mm/F10

264.8

27

12”

300A

300

370

75

689

390

164

136

AV-14/RP-125SD

22mm/F10

362.9

37