AVP-15(D)

AVP-15(D)

Đặc điểm van Thân van nối bích Mặt bích: JIS 10K /20K, ANSI 150LBS Khoảng cách giữa 2 mặt bích : ISO 5752 Quy cách của ty van: Bộ truyền động được gắn đứng theo...

Đặc điểm van

  • Thân van nối bích
  • Mặt bích: JIS 10K /20K, ANSI 150LBS
  • Khoảng cách giữa 2 mặt bích : ISO 5752
  • Quy cách của ty van: Bộ truyền động được gắn đứng theo tiêu chuẩn ISO 5211
  • Đĩa lệch tâm đôi
  • Chất liệu:
    • Thân van : Gang dẻo, Thép đúc
    • Thép không gỉ (304,316)
    • Đĩa : Thép không gỉ (304,316 và  316L)
    • Ty van : Thép không gỉ (304,316,316L và  630)
    • Gioăng đệm : EPDN, PTFE, RTFE, Kim loại
  • Thiết bị chân không (lên đến 10-5 torr)
  • Nhiệt độ tối đa:
    • EPDM (-200C đến + 1200C)
    • PTFE (-600C đến + 1600C)
    • RTFE(-600C đến + 2000C)
    • Kim loại (-1200C đến + 4500C)

Tùy chọn van

  • Thân van được gắn kết bởi các đinh ốc
  • Giá kẹp dài

Bộ truyền động (actuator)

  • Van điện từ với đèn Neon (IP65)
  • Hộp công tắc hành trình (Đề phòng cháy nổ hoặc các ảnh hưởng khác của thời tiết)
  • Bộ định vị điện-hơi
  • Thiết bị lọc
  • Bộ điều khiển tốc độ
  • Bộ giảm thanh (Kim loại)
  • One touch fitting (6Ø,8Ø)

Kích thước

KÍCH THƯỚC

Ød

L

H

A

B

E

THÂN VAN/ACTUATOR

TY VAN/ ISO5211

TORQUE

Inch

mm

N.m

Kg.m

3/4”

20A

28

33

217

133

75

90

AV-15/RP-050SD

9mm/F07

12

1.2

1”

25A

28

33

217

133

75

90

AV-15/RP-050SD

9mm/F07

12

1.2

1-1/4”

32A

37

33

232

133

75

90

AV-15/RP-050SD

9mm/F07

12

1.2

1-1/2”

40A

37

33

232

133

75

90

AV-15/RP-050SD

9mm/F07

12

1.2

2”

50A

49

43

287

133

75

90

AV-15/RP-050SD

11mm/F07

13

1.3

2-1/2”

65A

62

47

297

133

75

90

AV-15/RP-050SD

11mm/F07

23

2.3

3”

80A

73

48

336

202

89

107

AV-15/RP-065SD

11mm/F07

32

3.2

4”

100A

95

54

376

202

89

107

AV-15/RP-065SD

11mm/F07

51

5.1

5”

125A

122

57

438

262

101

126

AV-15/RP-080SD

14mm/F07

85

9

6”

150A

141

57

483

262

101

126

AV-15/RP-080SD

17mm/F07

124

12.4

8”

200A

194

64

558

311

129

148

AV-15/RP-100SD

22mm/F10

199

20

10”

250A

238

72

654

332

164

194

AV-15/RP-140SD

22mm/F12

307

31

12”

300A

278

81

749

366

188

216

AV-15/RP-160SD

22mm/F12

425

43