AVP-17(S)
Đặc điểm van Áp suất tối đa : 232 PSI (16kg/cm2) Nhiệt độ định mức: 1800C Chất liệu: ASTM A351-CF8M (1.4408)/ASTM A351-CF8(1.4308) Cơ chế lắp đặt : Nối ren BSP Cơ chế đóng thông...
Đặc điểm van
- Áp suất tối đa : 232 PSI (16kg/cm2)
- Nhiệt độ định mức: 1800C
- Chất liệu: ASTM A351-CF8M (1.4408)/ASTM A351-CF8(1.4308)
- Cơ chế lắp đặt : Nối ren BSP
- Cơ chế đóng thông thường
Tùy chọn van
- Nối ren NPT, nối bích, hàn bọc, Tri Clamp
Bộ truyền động (Actuator)
- Kích thước: 40,50,63,90,125mm
- Chất liệu: ASTM A351-CF8(1.4308)
- Áp suất điều chỉnh : 3~8kg/cm2
Tùy chọn actuator
- Van điện từ
- Đèn chỉ thị thông minh
- Điều chỉnh tay
- Cảm biến tiệm cận
Kích thước
KÍCH THƯỚC |
ACTUATOR (mm) |
L |
A |
H |
C |
T |
OD |
|
Inch |
mm |
|||||||
3/8” |
10A |
40 |
68 |
119 |
211 |
50.5 |
12 |
27 |
50 |
131 |
124 |
60 |
|||||
1/2” |
15A |
40 |
68 |
119 |
111 |
50.5 |
15 |
27 |
50 |
131 |
124 |
60 |
|||||
3/4” |
20A |
50 |
75 |
136 |
128 |
60 |
16 |
32 |
1” |
25A |
50 |
90 |
145 |
136 |
60 |
17 |
40 |
63 |
169 |
162 |
75 |
|||||
90AL |
211 |
210 |
112 |
|||||
90 |
213 |
211 |
106 |
|||||
1-1/4” |
32A |
63 |
116 |
187 |
174 |
75 |
21 |
50 |
90AL |
229 |
220 |
112 |
|||||
90 |
231 |
223 |
106 |
|||||
1-1/2” |
40A |
63 |
116 |
187 |
175 |
75 |
21 |
56 |
90AL |
230 |
220 |
112 |
|||||
90 |
231 |
223 |
106 |
|||||
2” |
50A |
63 |
138 |
201 |
183 |
75 |
22 |
69 |
90AL |
244 |
232 |
112 |
|||||
90 |
247 |
232 |
106 |
|||||
2-1/2” |
65A |
90AL |
178 |
282 |
265 |
112 |
26 |
85 |
90 |
285 |
265 |
106 |
|||||
125 |
320 |
302 |
148 |
|||||
3” |
80A |
125 |
210 |
372 |
312 |
148 |
27 |
100 |
Chất liệu
STT |
BỘ PHẬN |
CHẤT LIỆU |
1 |
THANH ĐIỀU KHIỂN |
NYLON |
2 |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
CF8 |
3 |
CỔNG |
KÍCH THƯỚC:1/8” |
4 |
TY VAN |
SS 316 |
5 |
ĐỆM CHÈN TY VAN |
PTFE |
6 |
MŨ NỐI |
PC |
7 |
LÒ XO |
STEEL 65Mn |
8 |
PISTON |
HỢP KIM NHÔM |
9 |
VÒNG ĐỆM PISTON |
VITON |
10 |
ĐỆM LÒ XO |
SS 304 |
11 |
VÙNG KẾT NỐI |
CF8M/CF8 |
12 |
ĐỆM CHÈN TY VAN |
PTFE |
13 |
GIOĂNG ĐỆM |
PTFE |
14 |
THÂN VAN |
CF8M/CF8 |
DÒNG CHẢY ĐƠN HƯỚNG, CƠ CHẾ ĐÓNG THÔNG THƯỜNG (NC)
Dòng chảy qua gioăng đệm dưới, tránh sự va đập thủy lực
KÍCH THƯỚC |
ORIFICE (mm) |
Kv (m2/h) |
ACTUATOR (mm) |
æP (Mpa) |
CONTROL ÁP SUẤT ĐỊNH MỨC (Mpa) |
|
Inch |
mm |
|||||
3/8” |
10A |
13 |
3.8 |
40 |
0-1.1 |
0.3 |
50 |
0-1.4 |
0.3 |
||||
1/2” |
15A |
13 |
4.7 |
40 |
0-1.1 |
0.3 |
50 |
0-1.4 |
0.3 |
||||
3/4” |
20A |
18 |
9.5 |
50 |
0-1.1 |
0.3 |
1” |
25A |
24 |
18.1 |
50 |
0-1.4 |
0.3 |
63 |
0-1.4 |
0.45 |
||||
90 |
0-1.6 |
0.5 |
||||
1-1/4” |
32A |
31 |
23.1 |
63 |
0-0.6 |
0.45 |
90 |
0-1.6 |
0.5 |
||||
1-1/2” |
40A |
35 |
32.9 |
63 |
0-0.5 |
0.45 |
90 |
0-1.6 |
0.5 |
||||
2” |
50A |
45 |
52.8 |
90 |
0-1.0 |
0.5 |
2-1/2” |
65A |
61 |
82.6 |
90 |
0-0.7 |
0.5 |
125 |
0-0.7 |
0.6 |
||||
3” |
80A |
80 |
127 |
125 |
0-0.6 |
0.6 |