FM-201

FM-201

LOẠI ĐỆM KÍN KIM LOẠI Những đầu nối đai ốc được hàn trực tiếp với ống. Những ống khớp nhau tốt nhất với khoảng rộng của trạng thái ống dẫn từ dây chuyển làm...

LOẠI ĐỆM KÍN KIM LOẠI

  • Những đầu nối đai ốc được hàn trực tiếp với ống. Những ống khớp nhau tốt nhất với khoảng rộng của trạng thái ống dẫn từ dây chuyển làm việc tới ống với một số chỗ uốn cong lặp lại có thể được chọn lựa.
  • Đường kính danh nghĩa: 6A ÷
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 200, 300,400,500,600,800,1000mm.
  • Các chiều dài khác có thể cung cấp theo nhu cầu.
  • Vật liệu đầu nối: Thép carbon, thép không gỉ.
  • Phạm vi ứng dụng:
  • Sản phẩm được dùng trong các điều kiện nhiệt độ và áp suất.
  • Sản phẩm này kết nối dễ dàng tới ống với một ống nối được ghép chồng.
  • Sản phẩm có thể lắp tới những ống có ren côn ngoài và lỗ ren côn trong.
  • Sử dụng kết hợp với S225 (ống ren trong hay ren ngoài) khi một đầu là khớp nối xoay.ádsad

Kích thước danh nghĩa (Nominal diameter)

Mm               inch

Loại ống

(Hose Type)

Áp suất làm việc lớn nhất tại 20oC (Maximum working pressure at 20oC)

Bar

Áp suất thử lớn nhất tại 20oC

(Maximum test pressure at 20oC)

Bar

Nhiệt độ làm việc lớn nhất

(Maximum working Temperature)

 

Bán kính cong nhỏ nhất(Minimum bend radius flexing)

Mm    inch

Đường kính ngoài danh nghĩa

(Norminal O.D)

Mm    inch

6        ¼

SSH 1

SSH 2

163

167

207

250

350OC

100     4

100     4

11.0 0.44

12.4 0.05

10      3/8

SSH 1

SSH 2

72

138

154

207

350OC

125     5

125     5

16.0 0.50

17.3 0.69

15      ½

SSH 1

SSH 2

46

103

108

154

350OC

125     5

125     5

20.0 0.80

21.4 0.86

20      ¾

SSH 1

SSH 2

40

72

69

108

350OC

150   6

150  6

27.0 1.08

29.1 1.16

25       1

SSH 1

SSH 2

34

65

60

98

350OC

175  7

175  7

34.5 1.38

36.6 1.46

32       1 ¼

SSH 1

SSH 2

31

46

51

67

350OC

200  8

43.0 1.72

45.2 1.81

40      1 ¼

SSH 1

SSH 2

27

40

46

60

350OC

200  8

200 8

50.0 2.00

52.1 2.08

50       2

SSH 1

SSH 2

18

34

40

51

350OC

250  10

250  10

64.0 2.56

66.1 2.64

65     2 ½

SSH 1

SSH 2

10

31

27

46

350OC

350  14

350  14

88.5 3.54

90.7 3.63

80        3

SSH 1

SSH 2

10

27

27

40

350OC

500  20

500  20

102.0 4.08

105.0 4.20

100      4

SSH 1

SSH 2

10

18

27

27

350OC

625  25

625  25

130.0 5.20

132.0 5.28