
Than Cám
Loại Than ...
Loại Than |
Than Cám |
|||||||||||
Cám 1 HG |
Cám 2 HG |
Cám 3a HG |
Cám 3b HG |
Cám 3c HG |
Cám 4a HG |
Cám 4b HG |
Cám 5a HG |
Cám 5b HG |
Cám 6a HG |
Cám 6b HG |
||
Mã SP |
HG 06 |
HG 07 |
HG 08A |
HG 08B |
HG 08C |
HG 09A |
HG 09B |
HG 10A |
HG 10B |
HG 11A |
HG 11B |
|
Cỡ hạt MM |
≤ 15 |
≤ 15 |
≤ 15 |
≤ 15 |
≤ 15 |
≤ 15 |
≤ 15 |
≤ 15 |
≤ 15 |
≤ 15 |
≤ 15 |
|
Tỉ lệ cỡ hạt khi giao nhận ban đầu không lớn hơn % |
Dưới cỡ |
5 |
5 |
5 |
5 |
5 |
5 |
5 |
5 |
5 |
5 |
5 |
Độ tro kho A k% |
Trung bình |
6.50 |
9.00 |
11.50 |
14.50 |
17.50 |
21.00 |
25.00 |
29.00 |
33.00 |
37.50 |
42.50 |
Giới hạn |
5.00-8.00 |
8.01-10.00 |
10.01-13.00 |
13.01-16.00 |
16.01-19.00 |
19.01-12.00 |
23.01-27.00 |
27.01-31.00 |
31.01-35.00 |
35.01-40.00 |
40.01-45.00 |
|
Độ ẩm toàn phần Wtp % |
Trung bình |
8.00 |
8.00 |
8.00 |
8.00 |
8.00 |
8.00 |
8.00 |
8.00 |
8.00 |
8.00 |
8.00 |
Không lớn hơn |
12.00 |
12.00 |
12.00 |
12.00 |
12.00 |
12.00 |
12.00 |
12.00 |
12.00 |
12.00 |
12.00 |
|
Chất bốc kho Vk% |
Trung bình |
6.50 |
6.50 |
6.50 |
6.50 |
6.50 |
6.50 |
6.50 |
6.50 |
6.50 |
6.50 |
6.50 |
Lưu huỳnh chung khô Skch % |
Trung bình |
0.65 |
0.65 |
0.65 |
0.65 |
0.65 |
0.65 |
0.65 |
0.65 |
0.65 |
0.65 |
0.65 |
Không lớn hơn |
0.90 |
0.90 |
0.90 |
0.90 |
0.90 |
0.90 |
0.90 |
0.90 |
0.90 |
0.90 |
0.90 |
|
Trị số tỏa nhiệt toàn phần khô không nhỏ hơn Qkgr Cal/g |
7,800 |
7,600 |
7,300 |
7,000 |
6.750 |
6.400 |
5.950 |
5.600 |
5.250 |
4.800 |
4.350 |