![Than Cục Đơn](https://vungtaumjs.com.vn/upload/images/Than%20%C4%91%C3%A1%20c%E1%BB%A5c%202-1.jpg)
Than Cục Đơn
Loại Than ...
Loại Than |
Than Cục Đơn |
|||||||||
Cục đơn 6a |
Cục đơn 6b |
Cục đơn 6c |
Cục đơn 7a |
Cục đơn 7b |
Cục đơn 7c |
Cục đơn 8a |
Cục đơn 8b |
Cục đơn 8c |
||
Mã SP |
DHG06A |
DHG06B |
DHG06C |
DHG07A |
DHG07B |
DHG07C |
DHG08A |
DHG08B |
DHG08C |
|
Cỡ hạt MM |
15-50 |
15-50 |
15-50 |
15-50 |
15-50 |
15-50 |
15-50 |
15-50 |
15-50 |
|
Tỉ lệ cỡ hạt khi giao nhận ban đầu không lớn hơn % |
20.00 |
20.00 |
20.00 |
20.00 |
20.00 |
20.00 |
20.00 |
20.00 |
20.00 |
|
Độ tro kho A k% |
Trung bình |
21.00 |
25.00 |
29.00 |
33.00 |
37.50 |
42.50 |
47.50 |
52.50 |
57.50 |
Giới hạn |
19,01-23,00 |
23,01-27,00 |
27,01-31,00 |
31,01-35,00 |
35,01-40,00 |
40,01-45,00 |
45,01-50,00 |
50,01-55,00 |
55,01-60,00 |
|
Độ ẩm toàn phần Wtp % |
Trung bình |
5.50 |
5.50 |
5.50 |
5.50 |
6.50 |
6.50 |
6.50 |
6.50 |
6.50 |
Không giới hạn |
7.00 |
7.00 |
7.00 |
7.00 |
8.00 |
8.00 |
8.00 |
8.00 |
8.00 |
|
Chất bốc kho Vk% |
Trung bình |
6.50 |
6.50 |
6.50 |
6.50 |
6.50 |
6.50 |
6.50 |
6.50 |
6.50 |
Lưu huỳnh chung khô Skch % |
Trung bình |
0.65 |
0.65 |
0.65 |
0.65 |
0.65 |
0.65 |
0.65 |
0.65 |
0.65 |
Không lớn hơn |
1.00 |
1.00 |
1.00 |
1.00 |
1.00 |
1.00 |
1.00 |
1.00 |
1.00 |
|
Trị số tỏa nhiệt toàn phần khô không nhỏ hơn Qkgr Cal/g |
6.400 |
5.950 |
5.600 |
5.250 |
4.800 |
4.350 |
3.900 |
3.550 |
3.150 |