Than Cục Xô

Than Cục Xô

Loại Than                                  Than Cục Xô                      ...

Loại Than

                                 Than Cục Xô

                        Than Cám

Cục xô 1a

Cục xô 1b

Cục xô 1c

Cám 7a

Cám 7b

Cám 7c

Mã SP

XHG1A

XHG1B

XHG1C

CHG07A

CHG07B

CHG07C

Cỡ hạt MM

25-250

25-250

25-250

≤ 20

≤ 20

≤ 20

Tỉ lệ cỡ hạt khi giao nhận ban đầu không lớn hơn %

20.00

20.00

20.00

7.00

7.00

7.00

Độ tro kho A k%

Trung bình

10.50

15.00

19.50

47.50

52.50

57.50

Giới hạn

8.00-13.00

13.01-17.00

17.01-22.00

45.01-50.00

50.01-55.00

55.01-60.00

Độ ẩm toàn phần Wtp %

Trung bình

4.50

4.50

4.50

9.00

9.00

9.00

Không giới hạn

6.00

6.00

6.00

13.00

13.00

13.00

Chất bốc kho Vk%

Trung bình

6.00

6.00

6.00

6.50

6.50

6.50

Lưu huỳnh chung khô Skch %

Trung bình

0.65

0.65

0.65

0.65

0.65

0.65

Không lớn hơn

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

Trị số tỏa nhiệt toàn phần khô không nhỏ hơn Qkgr Cal/g

7.300

6.900

6.500

3.900

3.550

3.150