AVP-3(D)
Đặc điểm van Áp suất tối đa: 1000PSI (70kg/cm2) W.O.G….1/4”~2” 800PSI (56kg/cm2) W.O.G….2-1/2”~6” Nhiệt độ tối đa: 1600C Đường kính lỗ trong bi bằng với...
Đặc điểm van
- Áp suất tối đa:
- 1000PSI (70kg/cm2) W.O.G….1/4”~2”
- 800PSI (56kg/cm2) W.O.G….2-1/2”~6”
- Nhiệt độ tối đa: 1600C
- Đường kính lỗ trong bi bằng với kích cỡ của đường ống
- Chất liệu: ASTM A 351-CF8M(1.4408)/ASTM A351-CF8(1.4308)
- Cơ chế lắp đặt :
- Nối ren :BS21 1973 (BSPT), ANSI B2.1(NPT); DIN 259/2999, ISO 228
- Hàn bọc: JIS B2316, ANSI B16.11
- Hàn đối (37.50)
- Giá đỡ tiêu chuẩn ISO 5211
- Thân và ren nối đúc
- Ty van có thiết kế ngăn rò rỉ
Tùy chọn
- Cổng chữ V(300,450,600)
- 5” và 6” = Chỉ có cơ chế hàn đối
- Tay cầm dạng cần gạt
Bộ truyền động (Actuator)
- Van điện từ với đèn Neon(IP65)
- Hộp công tắc hành trình (Đề phòng cháy nổ hoặc các ảnh hưởng khác của thời tiết)
- Bộ định vị điện-hơi
- Thiết bị lọc
- Bộ điều khiển tốc độ
- Bộ giảm thanh (Kim loại)
- One touch fitting (6Ø,8Ø)
Chất liệu
STT |
BỘ PHẬN |
CHẤT LIỆU |
1 |
THÂN VAN |
ASTM A351-CF8M |
2 |
MŨ NỐI |
ASTM A351-CF8M |
3 |
BI |
ASTM A351-CF8M |
4 |
GIOĂNG ĐỆM BI |
PTFE |
5 |
VÒNG ĐỆM GIỮA THÂN VÀ NẮP VAN |
PTFE |
6 |
TY VAN |
SS 316 |
7 |
VÒNG ĐỆM ÉP |
SS 304 |
8 |
ĐỆM CHÈN TY VAN |
PTFE |
9 |
VÒNG ĐỆM CAO |
SS 304 |
10 |
ĐỆM HÌNH ĐĨA |
SS 304 |
11 |
ĐAI ỐC HÃM TY VAN |
SS 304 |
12 |
VÒNG CHỮ O |
VITON |
13 |
ĐINH ỐC |
SS 304 |
14 |
ĐỆM LÒ XO |
SS 304 |
15 |
ĐAI ỐC SÁU CẠNH |
SS 304 |
16 |
TRỤC CỦA BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
HỢP KIM NHÔM |
17 |
NẮP |
HỢP KIM NHÔM |
Kích thước
KÍCH THƯỚC |
Ød |
L |
H |
A |
THÂN VAN/ACTUATOR |
TY VAN/ ISO5211 |
ĐINH ỐC |
TORQUE |
KHỐI LƯỢNG (kg) |
||
Inch |
mm |
N.m |
Kg.m |
||||||||
1/4” |
8A |
11 |
63.5 |
110.9 |
97 |
AV-03/RP-040SD |
9mm/F03,04 |
M5X20 |
4 |
0.4 |
1.2 |
3/8” |
10A |
12.7 |
63.5 |
110.9 |
97 |
AV-03/RP-040SD |
9mm/F03,04 |
M5X20 |
4 |
0.4 |
1.2 |
1/2” |
15A |
15 |
63.5 |
110.9 |
97 |
AV-03/RP-040SD |
9mm/F03,04 |
M5X20 |
4 |
0.4 |
1.1 |
3/4” |
20A |
20 |
72.5 |
119 |
97 |
AV-03/RP-040SD |
9mm/F03,04 |
M5X25 |
6 |
0.6 |
1.3 |
1” |
25A |
25 |
81 |
140.4 |
162 |
AV-03/RP-050SD |
11mm/F04,05 |
M6X30 |
9.8 |
1 |
2.3 |
1-1/4” |
32A |
32 |
94.5 |
145.9 |
162 |
AV-03/RP-050SD |
11mm/F04,05 |
M6X30 |
16.4 |
1.7 |
2.8 |
1-1/2” |
40A |
40 |
108 |
161.7 |
162 |
AV-03/RP-050SD |
11mm/F04,07 |
M6X30 |
18.3 |
1.9 |
3.4 |
2” |
50A |
50 |
121.5 |
189.5 |
202 |
AV-03/RP-050SD |
11mm/F04,07 |
M6X30 |
25.8 |
2.6 |
4.8 |
2-1/2” |
65A |
65 |
157.5 |
214.8 |
202 |
AV-03/RP-065SD |
14mm/F07,10 |
HEX8X25 |
47.6 |
4.9 |
8.9 |
3” |
80A |
80 |
190 |
241.3 |
262 |
AV-03/RP-080SD |
17mm/F07,10 |
HEX8X25 |
81.1 |
8.3 |
14 |
4” |
100A |
100 |
225 |
296.8 |
311 |
AV-03/RP-100SD |
22mm/F10,12 |
HEX8X25 |
135 |
13.8 |
28 |
5” |
125A |
125 |
319 |
301.5 |
311 |
AV-03/RP-100SD |
27mm/F10,12 |
- |
141 |
14.4 |
- |
6” |
150A |
150 |
350 |
318 |
311 |
AV-03/RP-100SD |
27mm/F10,12 |
- |
147 |
15 |
- |