B-555
ỐNG MỀM KIỂU ĐẦU ỐNG TRÒN Các ống được trang bị với những đầu nối được hàn hai đầu. Những ống khớp nhau tốt nhất với khoảng rộng của trạng thái ống dẫn từ...
ỐNG MỀM KIỂU ĐẦU ỐNG TRÒN
- Các ống được trang bị với những đầu nối được hàn hai đầu. Những ống khớp nhau tốt nhất với khoảng rộng của trạng thái ống dẫn từ dây chuyền làm việc tới ống với một số chỗ uốn cong lặp lại có thể được chọn lựa.
- Đường kính danh nghĩa: 6A ÷
- Chiều dài tiêu chuẩn: 200, 300,400,500,600,800,1000mm.
- Các chiều dài khác có thể cung cấp theo nhu cầu.
- Vật liệu đầu nối: Thép carbon, thép không gỉ và đồng.
- Đầu nối được hàn với ống. Chịu đựng được điều kiện áp suất cao.
- Phạm vi ứng dụng:
- Dùng cho vị trí thẳng. Có sự giãn nở nhiệt.
Sử dụng cho sự thay đổi thường xuyên
Kích thước danh nghĩa (Nominal diameter) Mm inch |
Loại ống (Hose Type) |
Áp suất làm việc lớn nhất tại 20oC (Maximum working pressure at 20oC) Bar |
Áp suất thử lớn nhất tại 20oC (Maximum test pressure at 20oC) Bar |
Nhiệt độ làm việc lớn nhất (Maximum working Temperature)
|
Bán kính cong nhỏ nhất(Minimum bend radius flexing) Mm inch |
Đường kính ngoài danh nghĩa (Norminal O.D) Mm inch |
6 ¼ |
SSH 1 SSH 2 |
163 167 |
207 250 |
350OC |
100 4 100 4 |
11.0 0.44 12.4 0.05 |
10 3/8 |
SSH 1 SSH 2 |
72 138 |
154 207 |
350OC |
125 5 125 5 |
16.0 0.50 17.3 0.69 |
15 ½ |
SSH 1 SSH 2 |
46 103 |
108 154 |
350OC |
125 5 125 5 |
20.0 0.80 21.4 0.86 |
20 ¾ |
SSH 1 SSH 2 |
40 72 |
69 108 |
350OC |
150 6 150 6 |
27.0 1.08 29.1 1.16 |
25 1 |
SSH 1 SSH 2 |
34 65 |
60 98 |
350OC |
175 7 175 7 |
34.5 1.38 36.6 1.46 |
32 1 ¼ |
SSH 1 SSH 2 |
31 46 |
51 67 |
350OC |
200 8 |
43.0 1.72 45.2 1.81 |
40 1 ¼ |
SSH 1 SSH 2 |
27 40 |
46 60 |
350OC |
200 8 200 8 |
50.0 2.00 52.1 2.08 |
50 2 |
SSH 1 SSH 2 |
18 34 |
40 51 |
350OC |
250 10 250 10 |
64.0 2.56 66.1 2.64 |
65 2 ½ |
SSH 1 SSH 2 |
10 31 |
27 46 |
350OC |
350 14 350 14 |
88.5 3.54 90.7 3.63 |
80 3 |
SSH 1 SSH 2 |
10 27 |
27 40 |
350OC |
500 20 500 20 |
102.0 4.08 105.0 4.20 |
100 4 |
SSH 1 SSH 2 |
10 18 |
27 27 |
350OC |
625 25 625 25 |
130.0 5.20 132.0 5.28 |