Than Cục

Than Cục

Loại Than                                                        Than Cục    ...

Loại Than

                                                       Than Cục

             Than bùn tuyển

Cục 2a HG

Cục 2b HG

Cục 3 HG

Cục 4a HG

Cục 4b HG

Cục 4c HG

Cục 5a HG

Cục 5b HG

Bùn tuyển 1a HG

Bùn tuyển 1b HG

Mã SP

HG 02A

HG

 02B

HG 03A

HG 04A

HG

04B

HG

04C

HG 05A

HG 05B

HGB 12A

HGB 12B

Cỡ hạt MM

35-100

35-100

35-50

15-35

15-35

15-35

6-18

6-18

≤ 0.5

≤ 0.5

Tỉ lệ cỡ hạt khi giao nhận ban đầu không lớn hơn %

Dưới cỡ

20

20

15

15

15

15

15

15

7

7

Độ tro kho A k%

Trung bình

8

22.5

4.5

5.50

9.50

14.00

6.50

10.00

29.00

33.00

Giới hạn

6.00-10.00

10.01-15.00

3.00-6.00

4.00-7.00

7.01-12.00

12.01-16.00

5.00-8.00

8.01-12.00

27.01-31.00

31.01-35.00

Độ ẩm toàn phần Wtp %

Trung bình

4.00

4.00

4.00

4.50

4.50

4.50

4.50

4.50

20.00

20.00

Không lớn hơn

5.00

5.00

5.00

5.50

5.50

5.50

6.00

6.00

25.00

25.00

Chất bốc kho Vk%

Trung bình

6.00

6.00

6.00

6.00

6.00

6.00

6.00

6.00

7.00

7.00

Lưu huỳnh chung khô Skch %

Trung bình

0.65

0.65

0.65

0.65

0.65

0.65

0.65

0.65

0.65

0.65

Không lớn hơn

0.90

0.90

0.90

0.90

0.90

0.90

0.90

0.90

0.90

0.90

Trị số tỏa nhiệt toàn phần khô không nhỏ hơn Qkgr Cal/g

7.600

7.100

7.950

7.900

7.400

7.050

7.850

7.400

5.550

5.200