![Than Cục](https://vungtaumjs.com.vn/upload/images/Than-Cuc-5a.jpg)
Than Cục
Loại Than Than Cục ...
Loại Than |
Than Cục |
Than bùn tuyển |
|||||||||
Cục 2a HG |
Cục 2b HG |
Cục 3 HG |
Cục 4a HG |
Cục 4b HG |
Cục 4c HG |
Cục 5a HG |
Cục 5b HG |
Bùn tuyển 1a HG |
Bùn tuyển 1b HG |
||
Mã SP |
HG 02A |
HG 02B |
HG 03A |
HG 04A |
HG 04B |
HG 04C |
HG 05A |
HG 05B |
HGB 12A |
HGB 12B |
|
Cỡ hạt MM |
35-100 |
35-100 |
35-50 |
15-35 |
15-35 |
15-35 |
6-18 |
6-18 |
≤ 0.5 |
≤ 0.5 |
|
Tỉ lệ cỡ hạt khi giao nhận ban đầu không lớn hơn % |
Dưới cỡ |
20 |
20 |
15 |
15 |
15 |
15 |
15 |
15 |
7 |
7 |
Độ tro kho A k% |
Trung bình |
8 |
22.5 |
4.5 |
5.50 |
9.50 |
14.00 |
6.50 |
10.00 |
29.00 |
33.00 |
Giới hạn |
6.00-10.00 |
10.01-15.00 |
3.00-6.00 |
4.00-7.00 |
7.01-12.00 |
12.01-16.00 |
5.00-8.00 |
8.01-12.00 |
27.01-31.00 |
31.01-35.00 |
|
Độ ẩm toàn phần Wtp % |
Trung bình |
4.00 |
4.00 |
4.00 |
4.50 |
4.50 |
4.50 |
4.50 |
4.50 |
20.00 |
20.00 |
Không lớn hơn |
5.00 |
5.00 |
5.00 |
5.50 |
5.50 |
5.50 |
6.00 |
6.00 |
25.00 |
25.00 |
|
Chất bốc kho Vk% |
Trung bình |
6.00 |
6.00 |
6.00 |
6.00 |
6.00 |
6.00 |
6.00 |
6.00 |
7.00 |
7.00 |
Lưu huỳnh chung khô Skch % |
Trung bình |
0.65 |
0.65 |
0.65 |
0.65 |
0.65 |
0.65 |
0.65 |
0.65 |
0.65 |
0.65 |
Không lớn hơn |
0.90 |
0.90 |
0.90 |
0.90 |
0.90 |
0.90 |
0.90 |
0.90 |
0.90 |
0.90 |
|
Trị số tỏa nhiệt toàn phần khô không nhỏ hơn Qkgr Cal/g |
7.600 |
7.100 |
7.950 |
7.900 |
7.400 |
7.050 |
7.850 |
7.400 |
5.550 |
5.200 |