![Cáp Vải Bản Dẹt](https://vungtaumjs.com.vn/upload/images/204.jpg)
Cáp Vải Bản Dẹt
Cáp vải bản dẹt hai đầu mắt . Xuất xứ: Việt Nam – Thương hiệu: DragonXuất xứ: Korea Được sử dụng trong công nghiệp xếp dỡ và lắp máy:. – Ống thép,...
Cáp vải bản dẹt hai đầu mắt .
Xuất xứ: Việt Nam – Thương hiệu: Dragon
Xuất xứ: Korea
Được sử dụng trong công nghiệp xếp dỡ và lắp máy:.
– Ống thép, cáp thép, thép tấm.
– Các loại sản phẩm được lam từ đồng, chì nhôm hay thép.
– Các sản phẩm điêu khắc, chạm trổ.
– Các loại máy móc và phụ tùng khác nhau.
– Các sản phẩm xi măng, kính, cao su, gỗ,, nhựa, giấy …
– Các loại đá khối.
– Xe hơi và các phương tiện vận tải khác
Đặc tính kỹ thuật
– Mã màu theo DIN-EN 1492-1.
– Mỗi 25mm bản rộng của dây tương đương 1 tấn tải trọng.
– Chất liệu: polyester.
– Sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế.
Category: Cáp Vải Bản Dẹt
Load capacity (Color) |
Color |
Width (mm) |
Safety Working Load (kgs) |
Minimum breaking strength (kgs) Safety Factor 6:1 |
|||
Straight pull |
Basket pull |
Choker hitch |
Basket 0-45° |
||||
100% |
200% |
80% |
140% |
||||
1 Ton |
Violet |
25 |
1.000 |
2.000 |
800 |
1.400 |
6.000 |
2 Ton |
Green |
50 |
2.000 |
4.000 |
1.600 |
2.800 |
12.000 |
3 Ton |
Yellow |
75 |
3.000 |
6.000 |
2.400 |
4.200 |
18.000 |
4 Ton |
Grey |
100 |
4.000 |
8.000 |
3.200 |
5.600 |
24.000 |
5 Ton |
Red |
125 |
5.000 |
10.000 |
4.000 |
7.000 |
30.000 |
6 Ton |
Brown |
150 |
6.000 |
12.000 |
4.800 |
8.400 |
36.000 |
8 Ton |
Blue |
200 |
8.000 |
16.000 |
6.400 |
11.200 |
48.000 |
10 Ton |
Orange |
250 |
10.000 |
20.000 |
8.000 |
14.000 |
60.000 |
12 Ton (2 ply) |
Orange |
300 |
12.000 |
24.000 |
9.600 |
16.800 |
72.000 |
16 Ton (4 ply) |
Blue |
200 |
16.000 |
32.000 |
12.800 |
22.400 |
96.000 |
20 Ton (4 ply) |
Orange |
250 |
20.000 |
40.000 |
16.000 |
28.000 |
120.000 |
24 Ton (4 ply) |
Orange |
300 |
24.000 |
48.000 |
19.200 |
33.600 |
144.000 |
RELATION BETWEEN DAMEGE AND STRENGTH
Crosswise damage on surface |
Damage and horizontally inward |
||
Extent of Damage |
Remaining strength |
Extent of Damage |
Remaining strength (%) |
1/5 damaged |
50 |
1/3 damaged |
60 |
1/3 damaged |
40 |
1/2 damaged |
40 |
1/2 damaged |
30 |
2/3 damaged |
30 |